Lý do vì sao phải giảm thiểu khí nhà kính

Tác giả: codetot | 14/03/2025

Khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gas) đang là một trong những vấn đề môi trường cấp bách của thế kỷ 21. Sự gia tăng khí nhà kính trong khí quyển không chỉ đe dọa môi trường sống mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khí nhà kính là gì và vì sao phải giảm thiểu khí nhà kính?


Khí nhà kính là gì?

Khí nhà kính là những loại khí có khả năng hấp thụ và giữ lại nhiệt do bức xạ sóng dài (hồng ngoại) phản xạ từ bề mặt Trái đất sau khi được Mặt trời chiếu sáng. Khi ánh sáng mặt trời chiếu xuống Trái đất, một phần nhiệt lượng được hấp thụ và một phần phản xạ lại từ bề mặt Trái đất dưới dạng sóng dài. Những khí nhà kính này sẽ hấp thụ bức xạ sóng dài và giữ lại nhiệt trong khí quyển, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trên hành tinh.

Trong một lượng vừa phải, khí nhà kính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ấm áp của Trái đất, giống như lớp chăn giữ ấm cho chúng ta. Tuy nhiên, khi lượng khí nhà kính trong khí quyển tăng lên vượt quá mức bình thường, chúng sẽ giữ lại quá nhiều nhiệt từ bức xạ sóng dài, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Khi đó, nhiệt độ Trái đất không chỉ tăng lên mà còn dẫn đến những thay đổi khí hậu cực đoan, thảm họa thiên nhiên và các vấn đề môi trường khác.

Các khí nhà kính chính bao gồm:

  • Carbon dioxide (CO2): Đây là khí nhà kính chủ yếu, chủ yếu được sinh ra từ việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt.
  • Methane (CH4): Methane có khả năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh hơn CO2 gấp nhiều lần, thường phát sinh từ hoạt động nông nghiệp (chăn nuôi gia súc), xử lý chất thải và khí thải từ ngành công nghiệp.
  • Nitrous oxide (N2O): Nitrous oxide được phát thải từ các hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là việc sử dụng phân bón hóa học.

Ngoài ra, có một số khí nhà kính khác với hàm lượng thấp nhưng tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính rất mạnh, bao gồm:

  • Hydrofluorocarbons (HFCs): Đây là nhóm khí được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Mặc dù chúng có hàm lượng thấp, nhưng lại có khả năng giữ nhiệt rất mạnh.
  • Perfluorocarbons (PFCs): PFCs là khí nhà kính mạnh được phát sinh từ các hoạt động công nghiệp như sản xuất nhôm.
  • Sulphur hexafluoride (SF6): Đây là khí nhà kính cực kỳ mạnh, chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị điện và công nghiệp.
  • Nitrogen trifluoride (NF3): Khí này được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp điện tử và công nghệ.

Mặc dù mỗi loại khí có sự khác biệt về khả năng hấp thụ nhiệt, nhưng tất cả đều góp phần vào việc làm tăng nhiệt độ Trái đất, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường và khí hậu.

Thực trạng giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam 

Tính đến năm 2022, Việt Nam đã phát thải khoảng 429 triệu tấn CO₂ tương đương (CO₂e), đứng trong nhóm các quốc gia có mức phát thải lớn ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Dự báo đến năm 2024, lượng phát thải sẽ tiếp tục duy trì ở mức này hoặc có thể tăng nhẹ do nhu cầu công nghiệp và năng lượng ngày càng gia tăng. Mặc dù Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, với mục tiêu giảm 43,5% vào năm 2030 và tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo lên hơn 70% vào năm 2050, nhưng tình trạng phát thải vẫn đang gia tăng với tốc độ đáng lo ngại.

Từ năm 2014 đến 2022, lượng khí thải của Việt Nam đã tăng từ 278 triệu tấn lên 429 triệu tấn CO₂e, tương đương với mức tăng khoảng 54%. Các lĩnh vực phát thải chính bao gồm năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp, và sử dụng đất. Dự đoán theo kịch bản phát triển thông thường (BAU), tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam sẽ đạt gần 928 triệu tấn CO₂e vào năm 2030, 1 tỷ tấn vào năm 2035 và có thể lên đến khoảng 1,5 tỷ tấn vào năm 2050, gấp 2,5 lần so với năm 2020 và 1,6 lần so với năm 2030.

Với tình hình này, Việt Nam đang chủ động thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khí thải, bảo vệ môi trường và đạt các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Chính phủ đã ban hành một loạt các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và sửa đổi các luật hiện hành để kiểm soát khí thải, nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực của hiệu ứng nhà kính. Các chính sách này không chỉ giúp giảm thiểu khí thải mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Các văn bản pháp luật quan trọng liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam:

  • Luật Bảo vệ Môi trường 72/2020/QH14 (có hiệu lực từ 01/01/2022): Quy định cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ mỗi hai năm và gửi báo cáo kết quả cho Bộ Tài nguyên và Môi trường. Các cơ sở phải xây dựng kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính hàng năm và kết hợp các hoạt động giảm nhẹ với các chương trình quản lý môi trường, sản xuất sạch hơn.
  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định các cơ sở thuộc các ngành, lĩnh vực phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính và thực hiện các biện pháp giảm phát thải. Các cơ sở này sẽ thực hiện kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính từ 2026 đến 2030, đồng thời thực hiện trao đổi và mua bán hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon trên sàn giao dịch tín chỉ carbon.
  • Quyết định 13/2024/QĐ-TTg: Quy định rằng 2.166 doanh nghiệp thuộc 6 lĩnh vực trọng điểm (năng lượng, giao thông, xây dựng, công nghiệp, nông-lâm nghiệp, chất thải) có trách nhiệm thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đưa ra các sáng kiến để giảm phát thải khí nhà kính.
  • Thông tư 17/2022/TT-BTNMT: Quy định kỹ thuật đo đạc, báo cáo và thẩm định mức độ giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực quản lý chất thải, nhằm đảm bảo quy trình kiểm kê khí nhà kính chính xác và minh bạch.

Thông qua việc thực thi các chính sách này, Việt Nam không chỉ giúp các cơ sở, doanh nghiệp giảm phát thải mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Vì sao phải giảm thiểu khí nhà kính?

1. Ngăn chặn tác động tiêu cực của hiệu ứng khí nhà kính

Khí nhà kính, đặc biệt là carbon dioxide (CO2), đã đạt mức cao kỷ lục trong khí quyển. Khi lượng khí này vượt quá ngưỡng an toàn, chúng sẽ giữ lại một lượng nhiệt quá lớn từ mặt trời, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Hiện tượng này không chỉ làm tăng nhiệt độ của hành tinh mà còn dẫn đến một loạt các vấn đề môi trường nghiêm trọng khác.

Một trong những tác động rõ rệt nhất của hiệu ứng khí nhà kính là sự thay đổi khí hậu cực đoan. Nhiệt độ trái đất tăng cao làm tan băng ở các vùng cực, khiến mực nước biển dâng cao và gây ra lũ lụt, xói mòn đất đai và phá hủy các khu vực ven biển. Hạn hán cũng trở nên nghiêm trọng hơn ở nhiều khu vực, ảnh hưởng đến nông nghiệp và làm gia tăng tình trạng thiếu nước sạch. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão mạnh và lốc xoáy, cũng ngày càng trở nên phổ biến.

Không chỉ vậy, những biến đổi này còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Nhiệt độ cao làm tăng tần suất các bệnh về hô hấp và tim mạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các bệnh dịch nguy hiểm. Do đó, giảm phát thải khí nhà kính không chỉ giúp ổn định khí hậu mà còn bảo vệ sức khỏe và tính mạng của con người.

2. Tiệm cận với các thị trường có quy định về lượng phát thải khí nhà kính

Một lý do quan trọng khác khiến việc giảm phát thải khí nhà kính trở nên cấp bách là sự thay đổi trong các quy định quốc tế về bảo vệ môi trường. Các thị trường lớn như Liên minh Châu Âu (EU) và Mỹ đang siết chặt các tiêu chuẩn về phát thải carbon. Những thị trường này hiện đang áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát lượng khí nhà kính phát thải từ các sản phẩm nhập khẩu, yêu cầu doanh nghiệp phải giảm thiểu phát thải trong quá trình sản xuất.

Cụ thể, nếu các doanh nghiệp không đạt được các tiêu chuẩn về carbon, họ sẽ phải đối mặt với các mức thuế carbon cao, thậm chí là bị cấm xuất khẩu vào các thị trường này. Điều này có thể làm giảm lợi nhuận và cơ hội tiếp cận các thị trường lớn. Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất hàng hóa muốn xuất khẩu sang EU sẽ phải chứng minh rằng quy trình sản xuất của mình không gây phát thải khí nhà kính quá mức. Nếu không, sản phẩm sẽ không thể tiếp cận các thị trường này hoặc sẽ bị đánh thuế carbon, làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh.

Với sự phát triển của các quy định pháp lý về phát thải khí nhà kính, những doanh nghiệp không đáp ứng được các yêu cầu này sẽ bị tụt lại phía sau. Đặc biệt, các thị trường lớn như EU và Mỹ đều là những đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Vì vậy, để các doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận, thâm nhập và duy trì hoạt động tại những thị trường này, việc “xanh hóa” mô hình sản xuất là điều vô cùng cần thiết. Các doanh nghiệp cần phải áp dụng những biện pháp giảm phát thải, cải tiến quy trình sản xuất và sử dụng công nghệ sạch hơn để có thể cạnh tranh và tồn tại trong bối cảnh môi trường kinh tế toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt về tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

Tổ chức uy tín cung cấp dịch vụ kiểm kê khí nhà kính

Trong bối cảnh cam kết toàn cầu hướng tới giảm phát thải khí nhà kính và đạt mục tiêu Net Zero, Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các giải pháp bền vững. Tuy nhiên, để thành công trong quá trình này, bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ ràng lượng khí nhà kính mà doanh nghiệp phát thải, từ đó xây dựng lộ trình giảm thiểu hiệu quả. Dịch vụ kiểm kê khí nhà kính chuyên nghiệp chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hiện tại và thiết lập các chiến lược phát thải bền vững.

KNA CERT – với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát phát thải và bảo vệ môi trường – cung cấp gói dịch vụ Kiểm kê khí nhà kính, giúp doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các bước theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14064-1. Quy trình dịch vụ của KNA CERT bao gồm:

  • Xác định ranh giới và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp: Đảm bảo kiểm kê khí nhà kính chính xác từ từng khía cạnh hoạt động.
  • Thu thập số liệu và tính toán phát thải khí nhà kính: Cung cấp báo cáo chi tiết về mức độ phát thải, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và chính xác.
  • Kiểm soát chất lượng kiểm kê khí nhà kính: Đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình thu thập và tính toán dữ liệu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất.
  • Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính: Cung cấp báo cáo tuân thủ các quy định của cơ quan chức năng và các cam kết quốc tế.
  • Hướng dẫn và chuyển giao công nghệ: Doanh nghiệp sẽ được hướng dẫn chi tiết cách thức tự lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính hiệu quả, nâng cao năng lực nội bộ.

Hy vọng sau khi đọc bài viết doanh nghiệp đã hiểu được vì sao phải giảm thiểu khí nhà kính. Nếu doanh nghiệp có thắc mắc gì về thông tin trên hãy liên hệ ngay với KNA CERT để được hỗ trợ. 

  • Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội   
  • Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM   
  • Hotline: 0983.246.419   
  • Email: salesmanager@knacert.com  

Bài viết liên quan

Nhiều địa phương đẩy mạnh áp dụng TCVN ISO 9001:2015 trong cải cách hành chính Tăng cường hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn đo lường chất lượng trong ngành y tế QC080000标准认证 – 有害物质过程管理体系 PHẠM VI CHỨNG NHẬN BSCI: DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT GÌ?

Chúng tôi đã sẵn sàng hỗ trợ bạn

Chuyên gia Kna sẽ đánh giá tình hình cụ thể và đưa lộ trình cụ thể trong 48h
ĐẶT LỊCH NGAY

Bài viết liên quan

29 Lượt xem

QC080000标准认证 – 有害物质过程管理体系

QC080000认证是一种有害物质过程管理体系认证,它是在ISO 9001质量管理体系基础上建立的。 企业在实施QC080000国际标准后,将能够更加稳定地为客户提供安全、环保的产品,...

Hỏi đáp

0 Bình luận